ACB MÁY CẮT HẠ THỂ MITSUBISHI
Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối các thiết bị điện MITSUBISHI tại VIỆT NAM với mức chiết khấu cực cao từ 55% - 70%
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
Ms Hạnh
Tel : 0931.222.127
Mail : hoanganhphuong002@gmail.com
Skype : volethimyhanh
GIÁ CỰC HẤP DẪN
Sau đây là các sản phẩm của ACB Mitsubishi chúng tôi nhập khẩu và phân phối.
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất liên hệ ngay :
Ms Hạnh
Tel : 0931.222.127
Mail : hoanganhphuong002@gmail.com
Skype : volethimyhanh
GIÁ CỰC HẤP DẪN
Sau đây là các sản phẩm của ACB Mitsubishi chúng tôi nhập khẩu và phân phối.
STT | MÃ SẢN PHẨM | DÒNG ĐỊNH MỨC | DÒNG CẮT (kA) | GHI CHÚ |
MÁY CẮT KHÍ ACB( AIR CIRCUIT BREAKER) | ||||
ACB Fixed, cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
1 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
2 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
3 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
4 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
5 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
6 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
7 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
8 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
9 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
10 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
11 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
12 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
13 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
14 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
15 | AE1250-SW | 4P, 1250A | 65kA | |
16 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
17 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
18 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
19 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
20 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
21 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
22 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
23 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
24 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
ACB Drawout, 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
25 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
26 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
27 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
28 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
29 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
30 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
31 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
32 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
33 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
34 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
35 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
36 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
37 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
38 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
39 | AE1250-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
40 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
41 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
42 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
43 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
44 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
45 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
46 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
47 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
48 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
Phụ kiện ACB | ||||
ETR ( electronic trip relay), khối thiết lập chính ( main module setting) | ||||
49 | G1: Ground found protection | G1-W | ||
50 | E1: Earth leakage protection | E1-W | ||
51 | AP: 2nd additional pre-alarm | AP-W | ||
52 | N5: Neutral pole 50% protection | N5-W | ||
ERT ( electronic trip relay), bộ nguồn ( power supply) | ||||
53 | P1: AC-DC 100~240V | PW1-W | ||
54 | P2: DC24~60V | PW2-W | ||
55 | P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngỏ ra | PW3-W | ||
56 | P4: DC24~60V với tiếp điểm ngỏ ra | PW4-W | ||
57 | P5: DC100~240V với tiếp điểm ngỏ ra (SSR) | PW5-W | ||
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB | ||||
58 | EX1: khối mở rộng (extension module) | WEX1-W | ||
59 | DP1: display | DP1-W | ||
60 | DP2: display onto panel board | DP2-W | ||
61 | VT: biến áp | VT-W | ||
62 | TAL: temperrature alarm cho loại 3P | TAL(3)-W | ||
63 | TAL: temperrature alarm cho loại 4 pha | TAL(4)-W | ||
64 | MCR-SW: MCR switch | MCS-W | ||
các phụ kiện kết nối mạng cho ACB | ||||
65 | BIF-CC:CC-Link interface | BIF-CC-W | ||
66 | BIF-PR:PROFIBUS-DP interface | BIF-PR-W | ||
67 | BIF-MD: Mobus Interface Unit | BIF-MD-W | ||
68 | I/O unit | BIF-CON-W | ||
69 | công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng | BIF-CL-W | ||
AX ( Auxiliry Switch)- tiếp điểm phụ AX | ||||
70 | AX(1a1b) | AX-2-W | ||
71 | AX(2a2b) | AX-4-W | ||
72 | AX(3a3b) | AX-6-W | ||
73 | AX(4a4b) | AX-8-W | ||
74 | AX(5a5b) | AX-10-W | ||
HAX (hicapacity AX)- tiếp điểm phụ AX dung lượng cao | ||||
75 | HAX(1a1b) | HAX-2-W | ||
76 | HAX(2a2b) | HAX-4-W | ||
77 | HAX(3a3b) | HAX-6-W | ||
78 | HAX(4a4b) | HAX-8-W | ||
79 | HAX(5a5b | HAX-10-W | ||
SHT (shunt trip)- cuộn cắt ( luôn lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX) | ||||
80 | SHT (100-250V AC-DC) | SHT-AD250-W | ||
81 | SHT (380-500VAC) | SHT-A500-W | ||
82 | SHT (24-48VAC | SHT-D048-W | ||
UVT ( Under voltage trip)- bảo vệ thấp áp | ||||
83 | UVT DC24V INST | UVT-D024-W(INST) | ||
84 | UVT DC48V INST | UVT D048-W(INST) | ||
85 | UVT DC100-110V INST | UVT D110-W(INST) | ||
86 | UVT DC120-125V INST | UVT-D125-W(INST) | ||
87 | UVT DC220V INST | UVT-D220-W(INST) | ||
88 | UVT AC100-120V INST | UVT-A120-W(INST) | ||
89 | UVT AC200-240V INST | UVT-A240-W(INST) | ||
90 | UVT DC24V 0.5s | UVT-D024-W(05) | ||
91 | UVT DC48V 0.5s | UVT-D048-W(05) | ||
92 | UVT DC100-110V 0.5s | UVT-D110-W(05) | ||
93 | UVT DC120-125V 0.5s | UVT-D125-W(05) | ||
94 | UVT DC220V 0.5s | UVT-D220-W(05) | ||
95 | UVT AC100-120V 0.5s | UVT-A120-W(05) | ||
96 | UVT AC200-240V 0.5s | UVT-A240-W(05) | ||
97 | UVT DC24V 3s | UVT-D024-W(30) | ||
98 | UVT DC48V 3s | UVT-D048-W(30) | ||
99 | UVT DC100-110V 3s | UVT-D110-W(30) | ||
100 | UVT DC120-125V 3s | UVT-D125-W(30) | ||
101 | UVT DC220V 3s | UVT-D220-W(30) | ||
102 | UVT AC100-120V 3s | UVT-A120-W(30) | ||
103 | UVT AC200-240V 3s | UVT-A240-W(30) | ||
104 | UVT AC380-460V 3s | UVT-A460-W(30) | ||
105 | UVT AC380-460V INST | UVT-A460-W(INST) | ||
106 | UVT AC380-460V 0.5s | UVT-A460-W(05) | ||
MD (motor drive)- motor nạp lò xo | ||||
107 | MD(100-125V AC-DC) | MD-AD125-W | ||
108 | MD(200-250V AC-DC) | MD-AD250-W | ||
109 | MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD125-4A4W | ||
110 | MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD250-4A4W | ||
111 | MD(24V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D024-W | ||
112 | MD(48V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D048-W | ||
CC ( closing coil)- cuộn đóng | ||||
113 | Closing coil (100-250V AC-DC) | CC-AD250-W | ||
114 | Closing coil (24-48V DC) | CC-D48-W | ||
MI ( machanical interlock)- Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối) | ||||
115 | MI for 630SW- 2000SWA 3P fixed | MI-203F-W | ||
116 | MI for 630SW-2000SWA 3P D/O | MI-203D-W | ||
117 | MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed | MI-403F-W | ||
118 | MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O | MI-403D-W | ||
119 | MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed | MI-204F-W | ||
120 | MI for 630SW-2000SWA 4P D/O | MI-204D-W | ||
121 | MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed | MI-404F-W | ||
122 | MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O | MI-404D-W | ||
123 | MI for 4000/5000/6300 3P Fixed | MI-633F-W | ||
124 | MI for 4000/5000/6300 3P D/O | MI-633D-W | ||
125 | MI for 4000/5000/6300 4P Fixed | MI-634HNF-W | ||
126 | MI for 4000/5000/6300 4P D/O | MI-634HND-W | ||
127 | MI wire set for among 3 ACBs | MI-IW-W | ||
128 | OBC-L (Push Button Cover)- Miếng che nút bấm | BCL-W | ||
129 | CNT (Counter)- Bộ điếm số lần sử dụng | CNT-W | ||
Cover- tấm che mặt trước | ||||
130 | Cho 630SW-2000SWA 3P | COVER-203-W | ||
131 | Cho 630SW-2000SWA 4P | COVER-204-W | ||
132 | Cho 2000SW-4000SWA 3P | COVER-403-W | ||
133 | Cho 2000SW-4000SWA 4P | COVER-404-W | ||
CYL (Cylinder lock) | ||||
134 | Khóa cylinder với chìa khóa ( #R0220) | CYL-WK-W | ||
135 | Khóa cylinder với chìa kháo ( #R501) | CYL-WK1-W | ||
136 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R502) | CYL-WK2-W | ||
137 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R503) | CYL-WK3-W | ||
138 | Khóa cylinder với chìa khoa1 (#R504) | CYL-WK4-W | ||
DI (Door interlock)- Khóa liên động cửa | ||||
139 | Khóa liên động cửa cho loại Drawout | DI-D-W | ||
140 | Khóa liên động cửa cho loại fixed | DI-F-W | ||
141 | 200DF (Door Frame) | DF-W | ||
CL ( Cell switch)- công tắc vị trí | ||||
142 | Cell Switch (1C) | CL-1-W | ||
143 | Cell Switch (2C) | CL-2-W | ||
144 | Cell Switch (3C) | CL-3-W | ||
145 | Cell Switch (4C) | CL-4-W | ||
146 | SBC | công tắc ngắn mạch B | SBC-W | |
147 | MIP | bảo vệ tránh lắp nhằm ( mis-insertion preventer) | MIP-W | |
148 | TJ | TEST jumper | TJ-W | |
COT (Condenser Trip Device) | ||||
149 | Condenser Trip Device | KF-100 | ||
150 | Condenser Trip Device | KF-200 | ||
151 | DRMECHA | thiết bị cơ khí do do thao tác cơ khí kéo ngoài ( drawout mechanism) | DRMECHA-W | |
ATC (Control Circuit Terminal) | ||||
152 | Cho máy cắt ( breaker) | ATC1-W | ||
153 | Cho khung gạt (cradle) | ATC2-W |
Nhận xét
Đăng nhận xét