PLC Keyence LK-G3001
Công ty TNHH Hoàng Anh Phương,
chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tự động hóa và điều khiển hãng KEYENCE tại Việt
Nam
Với
tiêu chí chúng tôi đưa ra, quý khách hàng sẽ hài lòng với sản phẩm được lựa chọn:
- Ø Hàng chính hãng
- Ø Mới 100%
- Ø Bảo hành 12 tháng
- Ø Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Ø Hậu mãi sau mua nhiều ưu đãi
- Ø Nguồn hàng đa dạng với nhiều hãng
- Ø Hàng luôn có sẵn tại kho với số lượng lớn
- Ø Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp – nhiệt tình
- Ø Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc
Qúy
khách vui lòng liên hệ:
- Ø Mỹ Hạnh: 0908 929 512 – 0931 222 127
- Ø Email: hoanganhphuong002@gmail.com
- Ø Skype: volethimyhanh
Mẫu
|
LK-G3001*1
| |||
Loại
|
Mẫu màn hình riêng biệt*2
| |||
Khả năng tương thích của đầu
|
Tất cả đầu cảm biến LK-G đều tương thích
| |||
Số lượng cảm biến có thể kết nối
|
Tối đa 2 khối
| |||
Màn hình hiển thị
|
Khối có thể hiển thị tối thiểu
|
0,01 µm
| ||
Phạm vi hiển thị
|
±9,999,99 mm đến ±9,999,99 µm (Có thể lựa chọn từ sáu mức)
| |||
Tốc độ phát
|
10 lần/giây
| |||
Khối đầu cuối
|
Ngõ ra điện áp Analog
|
±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω
| ||
Dòng điện ngõ ra Analog
|
4 đến 20 mA x 2 ngõ ra, trở kháng tải tối đa: 350 Ω
| |||
Ngõ vào hẹn giờ
|
Đối với OUT1, không có điện áp ngõ vào
| |||
Ngõ vào cài đặt lại
| ||||
Ngõ vào điểm 0 - tự động
| ||||
Ngõ vào giao thoa laser từ xa
|
Không có điện áp ngõ vào
| |||
Bộ so sánh ngõ ra
|
Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở
| |||
Ngõ ra đèn báo
|
Đối với OUT1, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng)
| |||
Đầu nối mở rộng
|
Ngõ vào hẹn giờ
|
Đối với OUT2, không có điện áp ngõ vào
| ||
Ngõ vào cài đặt lại
| ||||
Ngõ vào điểm 0 - tự động
| ||||
Ngõ vào chuyển mạch chương trình
|
Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào
| |||
Ngõ vào Tắt laser
|
Đối với Đầu A/Đầu B, không có điện áp ngõ vào.
| |||
Bộ so sánh ngõ ra
|
Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở
| |||
Ngõ ra đèn báo
|
Đối với OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở (Thường đóng)
| |||
Nhị phân
|
Ngõ ra nhị phân
|
Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2, ngõ ra NPN cực thu để hở
| ||
Ngõ ra đầu đo
|
Ngõ ra NPN cực thu để hở.
| |||
Ngõ ra bộ lựa chọn nhị
phân | ||||
Ngõ vào bộ lựa chọn nhị
phân |
Không có điện áp ngõ vào
| |||
Giao diện RS-232C
|
Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ngõ ra điều khiển (tốc độ baud (tốc độ truyền): 115,200 bps, có thể lựa chọn)
| |||
Giao diện USB
|
Phù hợp với USB Revision 2.0 Full speed (tương thích USB 1.1)
| |||
Chức năng chính
|
2 OUT đo cùng lúc, vận hành, trung bình, bộ lọc, hiệu chỉnh, đo lường, AUTO ZERO,
Thiết lập tần số lấy mẫu, ngăn nhiễu lẫn nhau, lưu trữ dữ liệu, bộ nhớ, 8-chương trình, chế độ ECO, Thiết lập ABLE, thiết lập mục tiêu, điều chỉnh ABLE, lựa chọn bề mặt đo mục tiêu trong suốt, xử lý số liệu thống kê, kết nối phần mềm hỗ trợ cài đặt, có thể lựa chọn đầu gắn, v.v... | |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống
| ||
Dòng điện tiêu thụ
|
Từ 500 mA trở xuống với 1 đầu/từ 600 mA trở xuống với 2 đầu
| |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
0 đến +50 °C
| ||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 370 g (bao gồm cáp)
|
Nhận xét
Đăng nhận xét