Sensor Keyence FS-N11P
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH
PHƯƠNG,
chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tự động hóa và khí nén, trong đó có
tất cả sản phẩm của hãng KEYENCE
Với
tiêu chí chúng tôi đưa ra, quý khách hàng sẽ hài lòng với sản phẩm được lựa chọn:
- Ø Hàng chính hãng
- Ø Mới 100%
- Ø Bảo hành 12 tháng
- Ø Hậu mãi sau mua nhiều ưu đãi
- Ø Nguồn hàng đa dạng với nhiều hãng
- Ø Hàng luôn có sẵn tại kho với số lượng lớn
- Ø Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp – nhiệt tình
- Ø Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc
Qúy
khách vui lòng liên hệ:
- Ø Mỹ Hạnh: 0931 222 127
- Ø Email: hoanganhphuong002@gmail.com
- Skype: volethimyhanh
Mẫu
|
FS-N11P
| |||
Loại
|
Tiêu chuẩn 1 ngõ ra
Cáp | |||
Loại ngõ ra
|
PNP
| |||
Thiết bị chính/khối mở rộng
|
Thiết bị chính
| |||
Ngõ ra điều khiển
|
1
PNP cực thu để hở 24 V: cực đại tại ngõ ra 1: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA; tổng 2 ngõ ra: nhỏ hơn hoặc bằng 100 mA (sử dụng riêng)/nhỏ hơn 20 mA (đa kết nối); điện áp dư nhỏ hơn hoặc bằng 1 V | |||
Ngõ vào phụ
|
-
| |||
Thời gian đáp ứng
|
50 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER) /4 ms (ULTRA) /16 ms (MEGA)
| |||
Khối mở rộng
|
Lên đến 16 khối (Có thể kết nối tổng cộng lên đến 17 khối bao gồm cả 1 thiết bị chính.)
| |||
Đèn LED nguồn sáng
|
Đèn LED màu đỏ 4 yếu tố (chiều dài bước sóng 630 mm)
| |||
APC
|
Có thể chuyển mạch BẬT/TẮT (Thiết lập mặc định: TẮT)
| |||
Số lượng khối ngăn nhiễu
|
0 cho HIGH SPEED; 4 cho FINE; 8 cho TURBO/SUPER/ULTRA/MEGA
(Khi thiết lập sang chế độ gấp đôi, số lượng thiết bị ngăn nhiễu sẽ được nhân đôi.) | |||
Định mức
|
Điện áp nguồn
|
12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống
| ||
Dòng điện tiêu thụ
|
Bình thường: Từ 950 mW trở xuống (cực đại 39 mA tại 24 V, cực đại 52 mA tại 12 V)*1
Chế độ tiết kiệm: Từ 850 mW trở xuống (cực đại 35 mA tại 24 V, cực đại 44 mA tại 12 V)*1 Chế độ tiết kiệm tối đa: Từ 520 mW trở xuống (cực đại 21 mA tại 24 V, cực đại 26 mA tại 12 V) | |||
Khả năng chống chịu với môi trường
|
Ánh sáng môi trường xung quanh
|
Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux
| ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-20 đến +55 °C (Không đóng băng)*2
| |||
Độ ẩm môi trường xung quanh
|
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)
| |||
Chống chịu rung
|
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ
| |||
Chống chịu va đập
|
500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z
| |||
Vật liệu hộp:
|
Vật liệu vỏ bọc cho cả thiết bị chính và khối mở rộng: Polycarbonate
| |||
Khối lượng
|
Xấp xỉ 75 g
|
Nhận xét
Đăng nhận xét